Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屋久猿
やくざる ヤクザル
xã hội đen
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋久鹿 やくしか ヤクシカ
Yakushima sika (Cervus nippon yakushimae)
屋久島 やくしま
Thành phố Yakushima
猿 さる サル ましら まし
khỉ
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
見猿聞か猿言わ猿 みざるきかざるいわざる
không nhìn thấy tội lỗi, không nghe thấy tội lỗi và không nói tội lỗi
猿神 さるがみ
thần khỉ
狐猿 きつねざる キツネザル
vượn cáo.
「ỐC CỬU VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích