屏風岩
びょうぶいわ「BÌNH PHONG NHAM」
☆ Danh từ
Vách đá dốc đứng.

屏風岩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屏風岩
屏風 びょうぶ
Bức bình phong; rèm cuộn.
屏風絵 びょうぶえ
picture drawn on a folding screen
枕屏風 まくらびょうぶ
màn che giường (xung quanh)
金屏風 きんびょうぶ きむびょうぶ
bình phong được dát vàng lá
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
風化岩 ふうかがん
đá bị phong hóa
岩風呂 いわぶろ
bồn tắm đá
岩盤風呂 がんばんぶろ
stone sauna, facility where one rests on towels laid on a slab of heated natural rock