Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屏風 びょうぶ
Bức bình phong; rèm cuộn.
金屏風 きんびょうぶ きむびょうぶ
bình phong được dát vàng lá
枕屏風 まくらびょうぶ
màn che giường (xung quanh)
屏風絵 びょうぶえ
tranh vẽ trên bình phong
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩風呂 いわぶろ
bồn tắm đá
風化岩 ふうかがん
đá bị phong hóa
岩盤風呂 がんばんぶろ
phòng tắm đá nóng