展開する
てんかいする「TRIỂN KHAI」
Khai triển
Rải
Mở rộng
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Triển khai
〜の
認知度
を
高
めるための
広告キャンペーン
を
展開
する
Triển khai chiến dịch quảng cáo nhằm nâng cao mức độ nhận thức của ~
〜と
積極的
な
対外関係
を
展開
する
Triển khai mối quan hệ đối ngoại mang tính tích cực với ~ .

Bảng chia động từ của 展開する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 展開する/てんかいするする |
Quá khứ (た) | 展開した |
Phủ định (未然) | 展開しない |
Lịch sự (丁寧) | 展開します |
te (て) | 展開して |
Khả năng (可能) | 展開できる |
Thụ động (受身) | 展開される |
Sai khiến (使役) | 展開させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 展開すられる |
Điều kiện (条件) | 展開すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 展開しろ |
Ý chí (意向) | 展開しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 展開するな |
展開する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 展開する
展開 てんかい
sự triển khai; sự khám phá
インライン展開 インラインてんかい
sự mở rộng nội dòng
テーラー展開 テーラーてんかい テイラーてんかい
khai triển taylor
ラプラス展開 ラプラスてんかい
mở rộng laplace
マクローリン展開 マクローリンてんかい
khai triển maclaurin
展開(式) てんかい(しき)
sự phát triển
フーリエ展開 フーリエてんかい
khai triển fourier
超展開 ちょうてんかい
thay đổi cốt truyện đột ngột, sự phát triển lệch hướng ban đầu