屠所
としょ「ĐỒ SỞ」
☆ Danh từ
Lò mổ; lò sát sinh; lò giết thịt
屠所
に
引
かれる
羊
(ひつじ)のように
Sắp chết đến nơi/rất gần cái chết (giống y con cừu bị lôi đến lò sát sinh) .

屠所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屠所
屠所の羊 としょのひつじ
discouraged person, (like a) sheep being led to a slaughterhouse
屠腹 とふく
harakiri, seppuku, disembowelment
屠場 とじょう
Lò mổ; lò sát sinh; lò giết thịt.
浮屠 ふと
Phật
屠殺 とさつ
sự tàn sát; sự chém giết
屠蘇 とそ
cho gia vị vào mục đích (phục vụ ở (tại) năm mới có)
屠る ほふる
đổ tể; sát hại; đánh bại; giết mổ
屠竜 とりょう
dragon-slaying