Các từ liên quan tới 山口放送下関ラジオ中継局
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
中継放送 ちゅうけいほうそう
(rađiô) chương trình phát thanh tiếp âm
中央放送局 ちゅうおうほうそうきょく
đài phát thanh (hay truyền hình) trung ương
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
放送局 ほうそうきょく
đài phát thanh
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
ラジオ局 ラジオきょく
trạm vô tuyến, đài truyền thanh