Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山形県立図書館
市立図書館 しりつとしょかん
thư viện thành phố
州立図書館 しゅうりつとしょかん
thư viện tiểu bang
国立図書館 こくりつとしょかん
thư viện quốc gia
公立図書館 こうりつとしょかん
thư viện công lập
図書館 としょかん ずしょかん
thư quán
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
図書館ネットワーク としょかんネットワーク
mạng thư viện