Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山梨交通7形電車
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
山梨 やまなし
Cây lê dại (Pyrus pyrifolia var. pyrifolia)
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
普通電車 ふつうでんしゃ
tàu thường, tàu địa phương, tàu dừng ở mỗi ga
電車通り でんしゃどおり
đường có đường ray dành cho xe điện
通勤電車 つうきんでんしゃ
tàu đi lại
登山電車 とざんでんしゃ
đường sắt núi