山椒の皮
さんしょうのかわ「SAN TIÊU BÌ」
☆ Danh từ
Pieces of young pepper tree branch (used medicinally or for pickling)

山椒の皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山椒の皮
山椒 さんしょう さんしょ サンショウ
hạt tiêu tiếng nhật (cái cây) (xanthoxylum piperitum); tro đầy gai
山椒の実 さんしょうのみ
Trái mắc khén(vùng Tây Bắc Việt Nam)
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
山椒餅 さんしょうもち
mochi with sansho (sichuan pepper)
山椒藻 さんしょうも サンショウモ
cây bèo vẩy ốc
山椒魚 さんしょううお
Một thuật ngữ chung cho các loài lưỡng cư thuộc họ Kỳ giông
切山椒 きりざんしょう
sweetened mochi flavoured with Japanese pepper
実山椒 みさんしょう
green Japanese peppercorn, unripe Japanese peppercorn