Các từ liên quan tới 岐阜県道86号金山明宝線
岐阜県 ぎふけん
tỉnh gifu nhật bản
岐阜 ぎふ
tỉnh Gifu
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)
分岐線 ぶんきせん
hàng nhánh; đinh thúc ngựa
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
山号 さんごう
honorific mountain name prefixed to a temple's name
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
金宝樹 きんぽうじゅ キンポウジュ
cọ chai màu đỏ thẫm, Callistemon citrinus