Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡崎静夏
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
岡崎フラグメント おかざきフラグメント
đoạn Okazaki
静岡茶 しずおかちゃ
Shizuoka-cha, trà xanh Nhật Bản được đánh giá cao được trồng ở tỉnh Shizuoka
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
夏 か げ なつ
hạ