Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
夫 おっと
chồng
秋晴 あきばれ
Tiết trời mùa thu quang đãng.
陰晴 いんせい
(thời tiết) có nắng và có nhiều mây (không ổn định)
快晴 かいせい
thời tiết đẹp
晴着 はれぎ
quần áo đi xem hội