Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本 いっぽん
một đòn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
一太刀 ひとたち いちたち
một nhát gươm
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.