Các từ liên quan tới 岡田小八郎 (初代)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
八郎潟 はちろうがた
vũng hachiro
岡目八目 おかめはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng
小田 おだ
ruộng nhỏ
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
八十代 はちじゅうだい
những năm tám mươi (tuổi, năm, v.v.)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.