Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡留安則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
則 そく
counter for rules
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
岡陵 こうりょう おかりょう
ngọn đồi