Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩清水 いわしみず
nước chảy nhỏ giọt từ những tảng đá xuống
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
井 い せい
cái giếng
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
清清しい すがすがしい
làm tươi; sự làm mới lại
戸井 とい
máy nước.