Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
佐 さ
giúp đỡ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
咲く さく
nở
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
佐記 さき
Ghi bên trái
佐様 たすくさま
such(của) loại đó; như vậy; tiếng vâng; thực vậy; well...