Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
宿駅 しゅくえき
gửi bưu điện thành phố; đặt lại nhà ga; giai đoạn
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.
氐宿 ともぼし
Sao Đê