Các từ liên quan tới 岩手県道31号平泉厳美渓線
厳美渓 げんびけい いむよしけい
genbi ngốn (ichinoseki - shi, iwate - tầm mắt)
岩手県 いわてけん
tỉnh Iwate
渓泉 けいせん
suối khe (suối trong núi)
猊美渓 げいびけい
geibi ngốn (higashiyama - cho, iwate - tầm mắt)
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
美道 びどう
kê gian (thuật ngữ trong Kitô giáo để chỉ những tội lỗi của hành vi tính dục được cho là phi tự nhiên)
道号 どうごう
số đường
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc