Các từ liên quan tới 岩手県道31号平泉厳美渓線
厳美渓 げんびけい いむよしけい
genbi ngốn (ichinoseki - shi, iwate - tầm mắt)
岩手県 いわてけん
tỉnh Iwate
渓泉 けいせん
a spring that gushes forth from a valley
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
猊美渓 げいびけい
geibi ngốn (higashiyama - cho, iwate - tầm mắt)
ヒトパピローマウイルス31型 ヒトパピローマウイルス31がた
human papillomavirus 31
T8/T10×31(LED) T8/T10×31(LED)
đây là thông số kỹ thuật của bóng đèn led trong ngành xây dựng.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc