Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
謙抑 けんよく
sự hạ mình, sự nhúng nhường
謙称 けんしょう
cách nói khiêm nghường; lời xưng hô khiêm nghường
謙辞 けんじ
khiêm nhường
謙譲 けんじょう
khiêm nhường; khiêm tốn
謙遜 けんそん
khiêm tốn
謙虚 けんきょ