Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩槻宿
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
槻欅 つきげやき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
槻の木 つきのき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.