Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バスストップ バス・ストップ
bus stop
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori