Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
靖国 せいこく やすくに
làm yên dân tộc
閑靖 かんせい
thanh bình; sự yên tĩnh
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
靖国神社 やすくにじんじゃ
đền thần đạo Yasukuni
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá