Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺跡 いせき
di tích
岩陰 いわかげ
bóng của một tảng đá
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
跡 せき あと
tích
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá