岳麓
がくろく たけふもと「NHẠC LỘC」
☆ Danh từ
Chân núi; chân núi Phú Sĩ

岳麓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 岳麓
麓 ふもと
chân núi
山麓 さんろく
đặt chân lên hoặc đặt cơ sở (của) một núi
岳 たけ だけ
núi cao.
岳神 がくじん
thần núi
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)
旭岳 あさひだけ
1 ngọn núi ở Nhật Bản nằm ở thị trấn higashikawa, hokkaido và là ngọn núi cao nhất trên đảo hokkaido cao 2291m
富岳 ふがく
Núi Phú sĩ.
岳樺 だけかんば ダケカンバ
Betula ermanii (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)