Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
延延 えんえん
uốn khúc
肩峰 けんぽう
Vai
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở
多峰 たほう
(xác suất) nhiều mốt
霊峰 れいほう
ngọn núi thiêng liêng; ngọn núi thần thánh.