Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翁 おう おきな
ông già; cụ già
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
仙翁 せんのう
Lychnis ssp.
翁貝 おきながい おうかい
vỏ đèn lồng
村翁 そんおう むらおきな
làng elder
阿翁 あおう
cha chồng