Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
崖 がけ
vách đá dốc đứng
崖上 がいじょう がけうえ
cliff top
崖道 がけみち
đường ven vách đá
断崖 だんがい
hàng vách đá dốc đứng
懸崖 けんがい
vách đá nhô ra ngoài; vách dựng đứng
崖下 がいか がけした がいか、がけした
dưới vách đá
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
崖っ縁 がけっぷち
Thời điểm quan trọng, cạnh(vách đá, vách núi)