嶺颪
ねおろし「LĨNH」
☆ Danh từ
Gió thổi từ đỉnh núi

嶺颪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嶺颪
颪 おろし
gió thổi từ trên núi cao xuống
山颪 やまおろし
gió thổi từ trên núi xuống
青嶺 あおね あおねろ
núi tươi tốt, núi xanh
函嶺 かんれい
dãy núi Hakone.
山嶺 さんれい
đỉnh núi
銀嶺 ぎんれい
núi tuyết phủ trắng lấp lánh; đỉnh núi tuyết phủ lấp lánh; ngọn núi bạc
北嶺 ほくれい
núi bắc; mt. hiei
海嶺 かいれい
đỉnh núi (dưới mặt biển); mạch núi dưới đáy biển