Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川尻石器時代遺跡
石器時代 せっきじだい
thời đại đồ đá
中石器時代 ちゅうせっきじだい
Thời kỳ đồ đá giữa.
新石器時代 しんせっきじだい
thời kỳ đồ đá mới
旧石器時代 きゅうせっきじだい
thời kỳ đồ đá cũ
亜旧石器時代 あきゅうせっきじだい
thời đại Epipalaeolithic (hoặc Epipaleolithic là một thời kỳ xảy ra giữa Upper Paleolithic và Neolithic trong thời kỳ đồ đá)
遺跡 いせき
di tích
徳川時代 とくがわじだい
Tokugawa period (i.e. the Edo period, 1600-1867 CE)
銅器時代 どうきじだい
thời đại đồ đồng.