Các từ liên quan tới 巡回セールスマン問題
巡回セールスマンの問題 じゅんかいセールスマンのもんだい
bài toán người bán hàng
問題 もんだい
vấn đề.
người bán hàng; người chào hàng
巡回 じゅんかい
đi tuần tiễu; đi vòng quanh.
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi
エネルギー問題 エネルギーもんだい
những vấn đề năng lượng
問題劇 もんだいげき
gây bàn cãi hoặc vấn đề chơi