巡洋艦
じゅんようかん「TUẦN DƯƠNG HẠM」
☆ Danh từ
Tuần dương hạm.

巡洋艦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巡洋艦
重巡洋艦 じゅうじゅんようかん
tàu tuần dương hạng nặng (là một kiểu tàu tuần dương, một loại tàu chiến hải quân được thiết kế để hoạt động tầm xa, tốc độ cao và trang bị hải pháo có cỡ nòng khoảng 203 mm)
軽巡洋艦 けいじゅんようかん
tàu tuần dương hạng nhẹ
仮装巡洋艦 かそうじゅんようかん
tuần dương hạm buôn bán
インドよう インド洋
Ấn độ dương
太平洋艦隊 たいへいようかんたい
Pacific fleet
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
艦 かん
hạm; trạm
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la