工場扇
こうじょうおうぎ「CÔNG TRÀNG PHIẾN」
☆ Danh từ
Quạt công nghiệp
工場扇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工場扇
工場扇スタンドタイプ こうじょうおうぎスタンドタイプ
quạt công nghiệp dạng đứng
工場扇キャスタータイプ こうじょうおうぎキャスタータイプ
quạt công nghiệp có bánh xe di động
工場扇スタンド こうじょうおうぎスタンド
giá đỡ quạt công nghiệp
工場扇羽根 こうじょうおうぎはね
cánh quạt công nghiệp
工場扇パーツ類 こうじょうおうぎパーツるい
các phụ tùng quạt công nghiệp
工場扇羽根ガード こうじょうおうぎはねガード
lưới bọc cánh quạt công nghiệp
工場扇卓上タイプ こうじょうおうぎたくじょうタイプ
quạt sàn công nghiệp
工場扇壁掛けタイプ こうじょうおうぎかべかけタイプ
quạt công nghiệp treo tường