Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 左社綱領
綱領 こうりょう
cương lĩnh; kế hoạch chung; hướng dẫn.
社領 しゃりょう
land owned by a Shinto shrine
倫理綱領 りんりこーりょー
bộ quy tắc đạo đức
行動綱領 こうどうこうりょう
quy tắc ứng xử
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
Guiana thuộc Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.