巨
きょ「CỰ」
☆ Danh từ
Sự rộng lớn; sự to lớn; lớn; khổng lồ
〜から
巨額
の
援助
を
受
ける
Nhận được khoản tiền trợ cấp lớn từ~
(
人
)の
新
たな
プロジェクト
で
巨額
の
金
をもうける
Kiếm được một khoản tiền lớn nhờ dự án mới của ai đó
巨額
の
金
を
使
う
Tiêu một khoản tiền lớn

Từ trái nghĩa của 巨
巨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巨
lớn; lớn; lớn
巨口 きょこう
lớn kêu la
巨松 きょしょう
big pine tree
巨人 きょじん
người khổng lồ; người phi thường; đại gia; người cao lớn
巨頭 きょとう
người lãnh đạo; quan to; cái đầu lớn
巨万 きょまん
hàng triệu; vô số
巨擘 きょはく
người có uy quyền; nhân vật quan trọng; quan to; vị tai to mặt lớn; ngôi sao
巨船 きょせん
tàu biển chở khách