Kết quả tra cứu 巨
Các từ liên quan tới 巨
巨
きょ
「CỰ」
☆ Danh từ
◆ Sự rộng lớn; sự to lớn; lớn; khổng lồ
〜から
巨額
の
援助
を
受
ける
Nhận được khoản tiền trợ cấp lớn từ~
(
人
)の
新
たな
プロジェクト
で
巨額
の
金
をもうける
Kiếm được một khoản tiền lớn nhờ dự án mới của ai đó
巨額
の
金
を
使
う
Tiêu một khoản tiền lớn

Đăng nhập để xem giải thích