Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保育士 ほいくし
giáo viên trường mẫu giáo, nhân viên chăm sóc trẻ
巨乳 きょにゅう
bộ ngực vĩ đại
島育ち しまそだち
mang lên trên trên (về) một hòn đảo
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
保育 ほいく
sự nuôi dạy (chăm sóc, bảo vệ và dạy dỗ)