Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巨細胞腫
きょさいほうしゅ
u tế bào khổng lồ
骨巨細胞腫 こつきょさいほうしゅ
u xương tế bào khổng lồ
巨細胞 きょさいほう
tế bào khổng lồ
Sertoli細胞腫 セルトリさいぼうしゅ
u tế bào Sertoli
棘細胞腫 とげさいぼうしゅ
bướu gai
Leydig細胞腫 Leydigさいぼーしゅ
u tế bào Leydig
胚細胞腫 はいさいぼうしゅ
u tế bào mầm tinh
セルトリ細胞腫 セルトリさいぼうしゅ
khối u tế bào sertoli
形質細胞腫 けいしつさいぼうしゅ
khối u tế bào huyết tương
「CỰ TẾ BÀO THŨNG」
Đăng nhập để xem giải thích