巻き添え
まきぞえ「QUYỂN THIÊM」
☆ Danh từ
Liên luỵ
この
事件
は
一家中
を〜にした。
Sự kiện này liên lụy đến cả nhà.

巻き添え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巻き添え
巻き添え被害 まきぞえひがい
thiệt hại tài sản thế chấp
巻き添えを食う まきぞえをくう
bị vướng vào, bị cuốn vào, bị lôi kéo vào
巻添え まきぞえ
liên luỵ.
添え書き そえがき
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
巻き替え まきかえ
changing from an overarm to an underarm grip on one's opponent's belt
書き添える かきそえる
viết thêm vào, tái bút
後添え のちぞえ
vợ thứ 2
添え木 そえぎ
thanh nẹp (bó chỗ xương gãy)