布教
ふきょう「BỐ GIÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự truyền giáo.

Bảng chia động từ của 布教
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 布教する/ふきょうする |
Quá khứ (た) | 布教した |
Phủ định (未然) | 布教しない |
Lịch sự (丁寧) | 布教します |
te (て) | 布教して |
Khả năng (可能) | 布教できる |
Thụ động (受身) | 布教される |
Sai khiến (使役) | 布教させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 布教すられる |
Điều kiện (条件) | 布教すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 布教しろ |
Ý chí (意向) | 布教しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 布教するな |