Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帆足長秋
足長 あしなが そくちょう
chiều dài từ đầu ngón chân dài nhất đến gót chân
長足 ちょうそく
bước tiến triển nhanh
足長蜂 あしながばち
ong vò vẽ có chân sau dài
帆 ほ
thuyền buồm.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm
長袖シャツ 秋冬 ながそでシャツ しゅうとう
áo sơ mi tay dài mùa thu đông.
秋冬長袖スモック あきふゆながそでスモック
áo thun cổ chun dài tay mùa thu đông