Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帆風千春
風帆船 ふうはんせん
thuyền buồm kiểu phương Tây
春風 はるかぜ しゅんぷう
gió xuân.
順風満帆 じゅんぷうまんぱん じゅんぷうまんぽ じゅん ぷうまんぱん
thuyền căng buồm tiến về trước; sự thuận buồm xuôi gió, mọi việc tiến triễn tốt đẹp
春疾風 はるはやて
strong spring storm
春風駘蕩 しゅんぷうたいとう
đun và vui vẻ nứt rạn thời tiết; thơm ngát và vui vẻ
千島風露 ちしまふうろ チシマフウロ
woolly geranium (Geranium erianthum)
帆 ほ
thuyền buồm.
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm