Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帝国宝珠座
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
宝珠 ほうじゅ ほうしゅ
quả cầu trang trí gắn trên đỉnh tháp,..
擬宝珠 ぎぼし ぎぼうし ぎぼうしゅ ギボウシ ギボシ
bắc cầu qua chửi bới - bướu bưu điện(vị trí); đá - cây tỏi tây ra hoa
帝座 ていざ
Ngai vàng.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
帝国 ていこく
đế quốc
摩尼宝珠 まにほうじゅ
một viên ngọc châu báu được cho là đại diện cho một thử thách tâm linh trong phật giáo