Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帝廟
ていびょう
Lăng tẩm hoàng đế.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
廟 びょう
đền miếu.
霊廟 れいびょう
lăng, lăng tẩm
古廟 こびょう
ngôi miếu cổ.
宗廟 そうびょう
miếu thờ tổ tiên; lăng tẩm vua chúa; Tông miếu
御廟 ごびょう
lăng mộ
廟堂 びょうどう
sân
「ĐẾ MIẾU」
Đăng nhập để xem giải thích