Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 師任堂、色の日記
任天堂 にんてんどう
Nintendo (công ty trò chơi viđêô).
大師堂 だいしどう
hall with an enshrined statue of Kobo Daishi (at a Shingon temple)
金色堂 こんじきどう きんいろどう
Konjikido (tên một ngôi chùa)
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.