Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 師走トオル
師走 しわす しはす
tháng chạp.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
走 そう
chạy, đua
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
ニンベン師 ニンベンし
forger
矢師 やし
thợ rèn
ナンパ師 ナンパし なんぱし
nghệ sĩ pick-up, masher, váy chaser