帯電体
たいでんたい「ĐỚI ĐIỆN THỂ」
☆ Danh từ
Vật tích điện

帯電体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帯電体
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
帯電 たいでん
sự nhiễm điện, sự cho điện giật, sự điện khí hoá
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm