常分数
じょうぶんすう つねぶんすう「THƯỜNG PHÂN SỔ」
Phân số thường
☆ Danh từ

phân số thật sự

常分数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常分数
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
常数 じょうすう
hằng số.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập