Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常灯坊
常灯 じょうとう
continuously burning light (e.g. at a Buddhist altar)
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
常夜灯 じょうやとう
Đèn đường
非常灯 ひじょうとう
đèn báo khẩn cấp
常備灯 じょうびともしび
đèn dự phòng
常灯明 じょうとうみょう
continuously burning light (e.g. at a Buddhist altar)
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
誘導灯/非常灯 ゆうどうともしび/ひじょうとう
đèn chỉ dẫn / đèn khẩn cấp