Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常盤薬品
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
薬品 やくひん
dược phẩm
常香盤 じょうこうばん
incense clock (marks time with a smouldering train of incense)
常盤桜 ときわざくら
round leaved primula (Primula obconica), primrose, poison primrose
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
常備薬 じょうびやく
thuốc thường dùng
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập