Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幕僚監部
統合幕僚監部 とうごうばくりょうかんぶ
văn phòng Tham mưu Liên hợp
幕僚 ばくりょう
bố trí cán bộ; bố trí cán bộ sĩ quan
幕僚長 ばくりょうちょう
trưởng nhóm nhân viên.
一般幕僚 いっぱんばくりょう
<QSự> ban tham mưu, bộ tham mưu
特別幕僚 とくべつばくりょう
nhân viên đặc biệt
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
統合幕僚会議 とうごうばくりょうかいぎ
chắp nối hội đồng nhân viên
上部字幕 じょうぶじまく
phụ đề