Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陸軍中将 りくぐんちゅうじょう
trung tướng (quân đội)
陸軍大将 りくぐんたいしょう
thượng tướng quân đội
幕府 ばくふ
Mạc phủ.
陸将 りくしょう りくすすむ
trung tướng
将校 しょうこう
tướng tá.
軍将 ぐんしょう
người chỉ huy quân đội
将軍 しょうぐん
tướng quân
幕軍 ばくぐん まくぐん
quân đội shogunate